FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Hanchao

25.2.1987(37) 178cm 65Kg
ST74
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM56
RM74
RB57
RWB60
CB50
SW49
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
83
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
42
Rê bóng
77
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
64
Lực sút
80
Đánh đầu
66
Sút xa
68
Vô-lê
76
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
78
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
66
Phản ứng
76
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20