FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hao Junmin

24.3.1987(37) 181cm 74Kg
ST74
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM74
CDM61
RM79
RB61
RWB65
CB51
SW50
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
86
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
46
Rê bóng
77
Giữ bóng
84
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
80
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
47
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
83
Đá phạt
76
Penalty
75
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
80
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17