FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Qiang

23.7.1984(40) 185cm 78Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM67
RM61
RB68
RWB66
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
80
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
48
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15