FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeng Cheng

8.1.1987(37) 191cm 83Kg
ST28
RW34
CF33
RF33
CAM37
CM37
CDM34
RM36
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK80
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
20
Rê bóng
26
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
13
Chuyền dài
39
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
25
Vô-lê
13
Sút xoáy
30
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
65
Phản ứng
80
Quyết đoán
38
TM phát bóng
75
TM đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
80