FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Zhi

15.1.1983(41) 186cm 79Kg
ST29
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM34
CDM30
RM35
RB30
RWB30
CB28
SW28
GK75
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
13
Rê bóng
23
Giữ bóng
29
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
13
Đánh đầu
25
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
30
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
61
Phản ứng
79
Quyết đoán
39
TM phát bóng
76
TM đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
77