FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Peng

13.9.1983(41) 185cm 77Kg
ST73
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM66
CDM61
RM68
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
77
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
83
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
72
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11