FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Yongpo

19.1.1987(37) 178cm 71Kg
ST70
RW71
CF72
RF72
CAM72
CM73
CDM70
RM72
RB68
RWB69
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
55
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
62
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
61
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
74
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12