FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhao Xuri

3.12.1985(38) 185cm 80Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM76
RM72
RB74
RWB74
CB75
SW75
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
78
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
61
Chuyền dài
77
Lực sút
86
Đánh đầu
67
Sút xa
82
Vô-lê
53
Sút xoáy
70
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
76
Phản ứng
78
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13