FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohann Pele

4.11.1982(42) 196cm 89Kg
ST32
RW33
CF36
RF36
CAM38
CM39
CDM34
RM36
RB30
RWB31
CB29
SW28
GK71
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
33
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
11
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
12
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
18
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
66
TM đổ người
70
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
79