FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Conti

9.1.1979(45) 178cm 71Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM69
CM70
CDM68
RM69
RB66
RWB67
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
39
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14