FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Pepe

30.8.1983(41) 179cm 76Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM56
RM69
RB57
RWB59
CB53
SW54
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17