FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Jagielka

17.8.1982(42) 183cm 83Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM63
CDM68
RM61
RB70
RWB68
CB71
SW71
GK48
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
74
Rê bóng
48
Giữ bóng
64
Kèm người
73
Tranh bóng
77
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
30
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
51
TM đổ người
41
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50