FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Navarro

25.6.1982(42) 178cm 71Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM68
RM64
RB69
RWB68
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
72
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
38
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
31
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11