FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Balmont

2.2.1980(44) 170cm 64Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM71
CDM65
RM71
RB65
RWB67
CB56
SW54
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
37
Tranh bóng
60
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
64
Chuyền dài
71
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
43
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9