FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Duff

2.3.1979(45) 175cm 77Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM55
RM71
RB57
RWB59
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
49
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
41
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
38
Tranh bóng
55
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
73
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12