FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurizio Domizzi

28.6.1980(44) 185cm 80Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM66
RM61
RB66
RWB65
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
42
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10