FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Upson

18.4.1979(45) 185cm 72Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM64
RM53
RB65
RWB62
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
70
Tranh bóng
77
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
22
Đánh đầu
81
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10