FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Woodgate

22.1.1980(44) 189cm 80Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM64
RM54
RB66
RWB62
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
79
Khéo léo
54
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
77
Rê bóng
36
Giữ bóng
58
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
78
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11