FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermain Defoe

7.10.1982(42) 171cm 65Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM67
CM57
CDM44
RM67
RB46
RWB50
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
45
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
13
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
80
Chuyền dài
37
Lực sút
77
Đánh đầu
53
Sút xa
71
Vô-lê
75
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
73
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
51
Phản ứng
78
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11