FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Pienaar

17.3.1982(42) 176cm 69Kg
ST62
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM64
CDM48
RM69
RB46
RWB51
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
79
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
74
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12