FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Forlan

19.5.1979(45) 180cm 75Kg
ST75
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM65
CDM50
RM71
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
83
Chuyền dài
62
Lực sút
79
Đánh đầu
74
Sút xa
72
Vô-lê
72
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
73
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
77
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11