FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petr Cech

20.5.1982(41) 197cm 90Kg
ST30
RW28
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM31
RM30
RB27
RWB28
CB31
SW30
GK79
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
33
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
25
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
15
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
72
TM đổ người
84
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
84