FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Robson

7.11.1978(45) 180cm 76Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM67
CDM63
RM69
RB63
RWB65
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
42
Tranh bóng
62
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
55
Sút xa
74
Vô-lê
57
Sút xoáy
71
Đá phạt
78
Penalty
74
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14