FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Bonera

31.5.1981(43) 183cm 74Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM67
CDM71
RM64
RB72
RWB71
CB73
SW72
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
52
Giữ bóng
66
Kèm người
76
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
74
Sút xa
55
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16