FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Ivanschitz

15.10.1983(40) 183cm 79Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM68
CDM60
RM68
RB56
RWB59
CB50
SW48
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
65
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
75
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12