FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Cheyrou

3.5.1981(43) 182cm 78Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM70
RM69
RB69
RWB69
CB69
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10