FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Marquez

13.2.1979(45) 182cm 73Kg
ST65
RW65
CF67
RF67
CAM68
CM71
CDM74
RM67
RB72
RWB71
CB76
SW76
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
38
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
78
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9