FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Angel

24.10.1975(49) 184cm 78Kg
ST73
RW69
CF72
RF72
CAM69
CM63
CDM51
RM67
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
77
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
78
Chuyền dài
40
Lực sút
79
Đánh đầu
74
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14