FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seydou Keita

16.1.1980(44) 183cm 77Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM74
RM70
RB72
RWB72
CB74
SW74
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
76
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
76
Phản ứng
75
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8