FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Castellazzi

19.7.1975(49) 192cm 89Kg
ST34
RW30
CF32
RF32
CAM32
CM32
CDM33
RM32
RB31
RWB31
CB33
SW32
GK68
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
26
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
44
Đánh đầu
31
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
35
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
67
TM đổ người
68
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
74