FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rio Ferdinand

7.11.1978(45) 192cm 82Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM68
CDM76
RM65
RB75
RWB72
CB80
SW80
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
82
Khéo léo
61
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
78
Rê bóng
56
Giữ bóng
70
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
81
Sút xa
29
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
28
Penalty
50
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
65
Phản ứng
83
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9