FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Kehl

13.2.1980(44) 188cm 80Kg
ST65
RW62
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM72
RM64
RB70
RWB69
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
52
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
77
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13