FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Marchionni

22.7.1980(43) 175cm 66Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM69
CDM69
RM70
RB70
RWB70
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9