FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Torrado

30.4.1979(45) 173cm 73Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM70
CDM71
RM68
RB71
RWB71
CB71
SW70
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10