FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iniesta

11.5.1984(40) 169cm 64Kg
ST71
RW77
CF76
RF76
CAM79
CM79
CDM74
RM78
RB72
RWB74
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
85
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
64
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
59
Tranh bóng
70
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
66
Chuyền dài
81
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
51
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
82
Phản ứng
79
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15