FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enner Valencia

11.4.1989(35) 174cm 72Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM52
RM61
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
41
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12