FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Bubnjic

7.7.1992(32) 188cm 83Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM55
RM40
RB54
RWB51
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
48
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
65
Rê bóng
35
Giữ bóng
44
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10