FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Rebic

21.9.1993(30) 182cm 80Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM41
RM57
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17