FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahatma Otoo

6.2.1992(32) 176cm 71Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM32
RM49
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12