FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Islam Slimani

18.6.1988(36) 187cm 80Kg
ST68
RW57
CF61
RF61
CAM56
CM50
CDM41
RM54
RB40
RWB41
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
71
Chuyền dài
34
Lực sút
76
Đánh đầu
80
Sút xa
64
Vô-lê
71
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14