FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobley Anderson

3.3.1992(32) 168cm 77Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM59
CDM48
RM62
RB46
RWB49
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
63
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
66
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11