FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuriy Lodygin

26.5.1990(34) 187cm 82Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK70
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
47
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
32
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
68
Quyết đoán
26
TM phát bóng
65
TM đổ người
72
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70