FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Medina

14.6.1992(32) 179cm 74Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM64
RM56
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13