FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Martinez

11.7.1982(42) 191cm 82Kg
ST29
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK65
Sức mạnh
74
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
63
Quyết đoán
26
TM phát bóng
66
TM đổ người
64
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
63