FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alcatraz

27.1.1987(37) 180cm 73Kg
ST58
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM55
CDM60
RM58
RB63
RWB63
CB63
SW62
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
71
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
72
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14