FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rodriguez

4.9.1989(35) 170cm 71Kg
ST54
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM61
RM58
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16