FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Bentaleb

24.11.1994(29) 187cm 68Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM63
RM63
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18