FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Bone

8.9.1988(35) 187cm 81Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
37
Thể lực
40
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
40
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
12
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
64