FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Semenov

24.3.1989(35) 190cm 86Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM57
RM45
RB59
RWB56
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
68
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
59
Tranh bóng
73
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
59
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18