FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane Viera

21.12.1986(37) 186cm 79Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM44
CDM56
RM42
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
32
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
63
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16